Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
lancer
/'lɑ:nsə/
Jump to user comments
danh từ
  • kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương
  • (số nhiều) điệu vũ bốn người (ở Anh); nhạc cho vũ điệu bốn người (ở Anh)
Related search result for "lancer"
Comments and discussion on the word "lancer"