Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
lancelike
Jump to user comments
Adjective
  • (hình dạng của lá) có hình giống phần đầu của cây thương, cây giáo
Related search result for "lancelike"
Comments and discussion on the word "lancelike"