Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
lampas
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thú y học) bệnh sưng hàm ếch (ngựa)
    • s'arroser le lampas; humecter le lampas
      (từ cũ, nghĩa cũ) uống rượu
danh từ giống đực
  • lụa hoa nổi, vóc
Related search result for "lampas"
Comments and discussion on the word "lampas"