Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lambin
Jump to user comments
tính từ
  • (thân mật) lừ đừ, chậm chạp
    • Enfant lambin
      đứa trẻ lừ đừ
danh từ giống đực
  • (thân mật) người lừ đừ, người chậm chạp
    • Attendre les lambins
      chờ những người chậm chạp
Related search result for "lambin"
Comments and discussion on the word "lambin"