Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
laiteux
Jump to user comments
tính từ
  • như sữa
    • Blanc laiteux
      trắng (như) sữa
  • (thực vật học) có nhựa (như) sữa
    • Plante laiteuse
      cây có nhựa sữa
Related search result for "laiteux"
Comments and discussion on the word "laiteux"