French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) sữa; (như) sữa
- Sécrétion lactée
sự tiết sữa
- un blanc lacté
màu trắng sữa
- (bằng) sữa, (có) sữa
- Fièvre lactée
(y học) sốt cương sữa
- Veines lactées
(giải phẫu) mạch dịch dưỡng, mạch dưỡng thấp
- Voie lactée
(thiên (văn học)) ngân hà