French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- cần cù, siêng năng
- Homme laborieux
người cần cù
- (văn học) gian khổ, khó nhọc
- Recherches laborieuses
những nghiên cứu khó nhọc
- Style laborieux
văn không thanh thoát
- les classes laborieuses giai cấp cần lao