Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
laïusseur
Jump to user comments
tính từ
  • (thân mật) hay phát biểu dài dòng
danh từ giống đực
  • (thân mật) người hay phát biểu dài dòng
Related search result for "laïusseur"
Comments and discussion on the word "laïusseur"