Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
lục
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 đg. Lật và đảo lên khắp cả để tìm kiếm. Lục mãi trong tủ mới thấy cuốn sách. Lục tung vali quần áo.
2 t. Có màu xanh sẫm, giữa màu lam và màu vàng. Phẩm lục. Làn khói màu lục.
Related search result for
"lục"
Words pronounced/spelled similarly to
"lục"
:
lác
lạc
lắc
liếc
lóc
lọc
lốc
lộc
lúc
lục
more...
Words contain
"lục"
:
An Lục
đại lục
Bình Lục
Cửa Lục
hỏi lục vấn
kỷ lục
ký lục
khố lục
Lam Sơn thực lục
lạy lục
more...
Comments and discussion on the word
"lục"