Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lục vấn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. (kng.). Hỏi vặn để truy cho ra lẽ. Bị lục vấn đủ chuyện. Hỏi cứ như lục vấn người ta.
Related search result for "lục vấn"
Comments and discussion on the word "lục vấn"