Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
lỡ làng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Bỏ qua mất thời kỳ phù hợp, cơ hội thuận lợi: Duyên phận lỡ làng.
Related search result for "lỡ làng"
Comments and discussion on the word "lỡ làng"