Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
lộn lại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • revenir en arrière
    • Mới đi khỏi anh ấy đã lộn lại
      à peine sorti , il est revenu en arrière
  • retourner
    • Lộn lại cái áo dài
      retourner une robe
Related search result for "lộn lại"
Comments and discussion on the word "lộn lại"