Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lỗi thời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Lạc hậu, không hợp với giai đoạn hiện tại: quan niệm lỗi thời sống lỗi thời.
Related search result for "lỗi thời"
Comments and discussion on the word "lỗi thời"