Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lễ tết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Đến thăm hỏi trong ngày Tết nguyên đán: Đi lễ tết. 2. Biếu phẩm vật nhân ngày tết: Lễ tết thầy lang.
Related search result for "lễ tết"
Comments and discussion on the word "lễ tết"