Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
lầu lầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. 1. Nói sạch trơn, sạch bóng: Cửa nhà sạch lầu lầu. 2. Trôi chảy, không quên, không vấp váp: Bài thuộc lầu lầu.
Related search result for "lầu lầu"
Comments and discussion on the word "lầu lầu"