Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
lấn bước
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • devancer; dépasser
    • Nó đã lấn bước anh
      il vous a devancé
    • Học sinh này đã lấn bước bạn bè
      cet élève a dépassé ses camarades
Related search result for "lấn bước"
Comments and discussion on the word "lấn bước"