Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
lạc lõng
Jump to user comments
version="1.0"?>
ph. t. 1. Tản mát, tan tác vào chỗ lạ : Quân địch chạy lạc lõng vào rừng. 2. Không ăn khớp với toàn bộ : Bài văn có nhiều ý lạc lõng. 3. Chơ vơ ở một nơi vắng vẻ : Một làng lạc lõng ở núi rừng.
Related search result for
"lạc lõng"
Words pronounced/spelled similarly to
"lạc lõng"
:
lạc lõng
lục lăng
lực lưỡng
lực lượng
Words contain
"lạc lõng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
lạc lõng
lõng
lõng võnc
lõng bõng
đầm lầy
òm ọp
lơ láo
lỏng vỏng
Nghĩa phụ Khoái Châu
Comments and discussion on the word
"lạc lõng"