Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
lưu tệ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Sự tai hại do đời trước để lại. 2. Sự tai hại lan rộng đi.
Related search result for "lưu tệ"
Comments and discussion on the word "lưu tệ"