Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lưu lượng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Lượng nước, khí, điện, chạy qua một chỗ trong một đơn vị thời gian.
Related search result for "lưu lượng"
Comments and discussion on the word "lưu lượng"