Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
lường
Jump to user comments
version="1.0"?>
mesurer
Lường gạo
mesure de riz
sonder; prévoir
Biết đâu đáy biển đầy vơi mà lường (ca dao)
comment pourrait-on sonder la profondeur de la mer
leurrer; duper
Nó lường cả những người họ hàng với nó
il leurre même ses parentés
kẻ đi lường
dupeur
Related search result for
"lường"
Words pronounced/spelled similarly to
"lường"
:
la làng
la mắng
lá mọng
lạ lùng
lạ miệng
lai hàng
lai láng
làm hàng
làm hỏng
làm nũng
more...
Words contain
"lường"
:
đo lường
đong lường
lường
lường gạt
Comments and discussion on the word
"lường"