Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lương thiện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Tốt lành, không vi phạm đạo đức, pháp luật: làm ăn lương thiện sống lương thiện.
Related search result for "lương thiện"
Comments and discussion on the word "lương thiện"