Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. d. Thứ phẩm màu xanh, pha vào nước để hồ quần áo trắng. 2. đg. Hồ quần áo bằng lơ.
  • đg. Giả như không nghe thấy, không biết gì : Gọi nó mà nó lơ đi.
Related search result for "lơ"
Comments and discussion on the word "lơ"