Vietnamese - French dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- argument ; raison ; raisonnement
- Lí lẽ không thể bác bỏ
argument irréfutable
- Lí lẽ có sức thuyết phục
raison convaincante
- Thuyết phục bằng lí lẽ hay bằng tình cảm
convaincre par le raisonnement ou par le sentiment