Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lênh khênh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Cao, không vững vàng không chắc chắn: Cái ghế lênh khênh thế này dễ đổ lắm.
Related search result for "lênh khênh"
Comments and discussion on the word "lênh khênh"