Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lézard
Jump to user comments
{{lézard}}
danh từ giống đực
  • (động vật học) con thằn lằn
    • faire le lézard
      (thân mật) ườn ra sưởi nắng
Related search result for "lézard"
Comments and discussion on the word "lézard"