Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lèo xèo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tiếng dầu mỡ sôi, cháy.
  • Nói dai dẳng khiến người khác khó chịu: Chuyện có thế mà cứ lèo xèo mãi.
Related search result for "lèo xèo"
Comments and discussion on the word "lèo xèo"