Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lâchage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự buông, sự thả
  • (thân mật) sự bỏ rơi (bạn, người yêu)
Related search result for "lâchage"
Comments and discussion on the word "lâchage"