Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
làm phúc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Nh. Làm ơn. 2. Nói linh mục làm lễ ở một nhà thờ thường ngày không có linh mục.
Related search result for "làm phúc"
Comments and discussion on the word "làm phúc"