Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
làm ăn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Làm việc, hoạt động để sinh sống nói chung: làm ăn khá giả bận làm ăn chí thú làm ăn mải làm ăn quên cả bạn bè.
Related search result for "làm ăn"
Comments and discussion on the word "làm ăn"