Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
19
20
21
22
23
»
»»
Words Containing "l^"
lưu niệm
lưu niên
lưu độc
lưu động
lưu tâm
lưu tệ
Lưu Thần, Nguyễn Triệu
lưu thông
lưu thủy
lưu toan
lưu trú
lưu trữ
lưu truyền
lưu vong
Lưu Vô Song
lưu vực
lưu ý
lữ xá
lù xù
lũy
lụy
luyến
luyện
luyến ái
luyến ái quan
luyện đan
luyện binh
luyện kim
luyện tập
luyến tiếc
luyện tinh
luyện từ
lũy thừa
lũy tiến
ly
lý
Lý
lỵ
Lý Anh
Lý Bạch
ly biệt
Lý Bôn
Lý Chế
Lý Công Uẩn
ly dị
lý dịch
lý do
lý giải
ly gián
Lý Hạ
ly hôn
ly khai
ly kỳ
Lý Lăng
lý lịch
lý luận
lý ngư
Lý Nhi
Lý ông Trọng
Lý Quân
lý số
lỵ sở
lý sự
lý sự cùn
lý tài
ly tâm
ly tán
lý thú
Lý Thường Kiệt
lý thuyết
Lý Tĩnh
lý tính
lý trí
lý trưởng
lý tưởng
lý tưởng hóa
Lý Uyên
««
«
19
20
21
22
23
»
»»