Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Computing (FOLDOC), Vietnamese - English, )
ly
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Cốc pha lê nhỏ.
  • d. Quẻ thứ hai trong bát quái.
  • d. 1. Đơn vị độ dài cũ, bằng một phần mười của một phân. 2. Mức độ rất thấp, rất nhỏ : Sai mộl ly đi một dặm (tng) .
Related search result for "ly"
Comments and discussion on the word "ly"