Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
kymographie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (sinh vật học; sinh lý học) phép động ký
  • (y học) phép chụp động (bằng tia X)
Related search result for "kymographie"
Comments and discussion on the word "kymographie"