Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
koto
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đàn côtô (của người Nhật, tương tự đàn thập lục của ta)
Related search result for "koto"
  • Words pronounced/spelled similarly to "koto"
    kadi koto kyste
Comments and discussion on the word "koto"