Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
kohl
/koul/
Jump to user comments
danh từ
  • phấn côn (một thứ phấn đen đánh mi mắt của người A-rập)
Related search result for "kohl"
Comments and discussion on the word "kohl"