Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in Computing (FOLDOC))
kodak
/'koudæk/
Jump to user comments
danh từ
  • máy ảnh côdda
ngoại động từ
  • chụp bằng máy côdda
  • chụp nhanh, ghi nhanh
Related search result for "kodak"
Comments and discussion on the word "kodak"