Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
knout
/naut/
Jump to user comments
danh từ
  • roi da (ở nước Nga xưa)
ngoại động từ
  • đánh bằng roi da, quất bằng roi da
Related search result for "knout"
Comments and discussion on the word "knout"