Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
knavish
/'neiviʃ/
Jump to user comments
tính từ
  • lừa đảo, lừa bịp; đểu giả, xỏ lá ba que
    • knavish tricks
      thủ đoạn lừa bịp
  • (từ cổ,nghĩa cổ) tinh quái, nghịch ác
Related search result for "knavish"
Comments and discussion on the word "knavish"