Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
knacker
/'nækə/
Jump to user comments
danh từ
  • người chuyên mua ngựa già để giết thịt
  • người chuyên buôn tàu (nhà...) cũ để phá lấy vật liệu
Related search result for "knacker"
Comments and discussion on the word "knacker"