Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for kitchen garden in Vietnamese - English dictionary
bếp núc
rẫy
bếp
bè
nhà bếp
ông công
ông táo
gio
hoa viên
la liếm
thượng uyển
vườn
rau
hì hà hì hục
bách thảo
bách thú
nghé mắt
cầm cố
nhượng
nức
cấp dưỡng
khoảng khoát
phắt
nhạc cụ