Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
kim tiền
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Tiền bạc nói chung. 2. Đồng tiền bằng vàng dùng làm huy chương mà vua chúa thưởng cho kẻ có công với họ.
Related search result for "kim tiền"
Comments and discussion on the word "kim tiền"