Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
kim thanh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Từ cổ chỉ lời dạy dỗ của thầy học. 2. Que bằng đồng đính ở trong đàn hay trống để tăng âm hưởng.
Related search result for "kim thanh"
Comments and discussion on the word "kim thanh"