Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
kilter
/'kiltə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thứ tự, trật tự
    • out of kilter
      không có thứ tự
    • in kilter
      có thứ tự
Related search result for "kilter"
Comments and discussion on the word "kilter"