Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
killing
/'kiliɳ/
Jump to user comments
danh từ
sự giết chóc, sự tàn sát
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món lãi vớ bở; sự thành công bất thình lình
tính từ
giết chết, làm chết
làm kiệt sức, làm bã người
(thông tục) làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người; làm cười vỡ bụng
Related words
Synonyms:
sidesplitting
cleanup
kill
putting to death
violent death
Related search result for
"killing"
Words pronounced/spelled similarly to
"killing"
:
kalong
kaoliang
killing
Words contain
"killing"
:
contract killing
drive-by killing
killing
killingly
mercy killing
Words contain
"killing"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngũ giới
giới sát
làm lông
cấm chỉ
chiêng
Comments and discussion on the word
"killing"