Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
kicker
/'kikə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đá
  • con ngựa hầu đá
  • tay đá bóng, cầu thủ bóng đá
  • người hay gây chuyện om sòm; người hay cãi lại; người hay càu nhàu
  • (kỹ thuật) thanh đẩy; đầu máy đẩy sau
Related search result for "kicker"
Comments and discussion on the word "kicker"