Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
kibitzez
/'kibitsə/
Jump to user comments
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  • người hay dính vào chuyện người khác
  • người hay đứng chầu rìa, người hay đứng ngoài mách nước (đánh bài, đánh cờ...)
Related search result for "kibitzez"
Comments and discussion on the word "kibitzez"