Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for kiều in Vietnamese - Vietnamese dictionary
Bình Kiều
Bru-Vân Kiều
Cô Kiều
Cơ Kiều
hai Kiều
Hoa kiều
kiều
kiều bào
kiều cư
kiều dân
kiều diễm
kiều dưỡng
kiều nương
Kiều Tùng
Kiều tử
kiều tử
Lam Kiều
Lê Công Kiều
Nại Hà kiều
ngoại kiều
Tân Kiều
Tử Kiều
Tiên Kiều
tiểu kiều
Vân Kiều
việt kiều
yêu kiều
yêu kiều