Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kiều bào
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Từ người trong nước dùng để gọi đồng bào của mình trú ngụ ở nước ngoài: Kiều bào ta ở Pháp.
Comments and discussion on the word "kiều bào"