Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for kiên định in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
Vĩnh Thuận
kiên trinh
Bà Lụa
kiên cố
nhượng bộ
Sơn Hải
Sơn Kiên
Bát công (Núi)
kiên quyết
kiên nhẫn
kiên gan
pháo đài
kiên trinh
Lưỡng Kiên (núi)
kiên định
kiên trì
kiên
trung kiên
An Sơn
Tiếng Phong Hạc
Tân Hiệp
Bùi Thị Xuân
bền chí
lập trường
Vĩnh Phong
tùng bách
thành trì
đeo đuổi
cứ điểm
Thạnh Đông
lô cốt
Thạnh Yên
Định An (xã)
Thuận Yên
Vương Công Kiên
Vinh Bình Bắc
Thứ Mười Một
Thới Quản
Tiên Kiên
Thuỷ Liễu
Trung Kiên
Thứ Ba
Tây Yên
Tây Yên A
Vinh Bình Nam
Thạch Động
Vĩnh Thạnh
Vĩnh Phước A
liệt nữ
Bãi Thơm
Vĩnh Phước B
Thanh Trị
Vĩnh Thanh Vân
Thạnh Đông B
Tân Khánh Hoà
Thạnh Đông A
mày mò
Vĩnh Hoà Hưng Bắc
Vân Khánh
Vĩnh Hoà Hưng Nam
Cửa Cạn
Vĩnh Điều
Cửa Dương
Vĩnh Hiệp
thành lũy
Thạnh Phước
Vĩnh Hoà
Vĩnh Hoà Hiệp
Rạch Sỏi
kiên tâm
Vĩnh Thông
Rạch Giá
Bàn Tân Định
Tân Hiệp A
Tân Hiệp B
Tân Kiên
bền
Vĩnh Lạc
hoạt tinh
An Minh
First
< Previous
1
2
Next >
Last