Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
khuyên bảo
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Bảo với thái độ ân cần cho biết điều hay lẽ phải, điều nên làm hoặc không nên làm (nói khái quát). Khuyên bảo con cái cố gắng học hành.
Related search result for
"khuyên bảo"
Words contain
"khuyên bảo"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khuyên
khuyên răn
khuyên dỗ
khuyên nhủ
khuyên can
khuyên giải
khuyên giáo
khuyên bảo
vỗ về
ôn tồn
more...
Comments and discussion on the word
"khuyên bảo"