Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khu trú
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (y) Chỉ ở riêng một nơi: Vi-rút gây thấp khu trú ở khớp xương và tim.
Related search result for "khu trú"
Comments and discussion on the word "khu trú"